 | avion; aéroplane |
| |  | Anh đi máy bay hay tà u? |
| | tu prends l'avion, ou le train? |
| |  | Äi du lịch bằng máy bay |
| | voyager en avion |
| |  | Äi máy bay đến Hà Ná»™i |
| | prendre l'avion pour aller à Ha Noi |
| |  | Bắn hạ một chiếc máy bay địch |
| | abattre un avion ennemi |